Xe chở rác 3 tấn Mitshubishi
Xe chở rác 3 tấn Mitshubishi
Xe chở rác 3 tấn Mitshubishi được sản xuất và lắp ráp trên dây chuyền công nghệ hiện đại, đạt tiêu chuẩn quốc tế, xe thân thiện vớ i môi trường, tiết kiệm nhiên liệu, động cơ vượt trội
Chiều dài toàn thể [mm]
|
6.030
|
|
Chiều rộng toàn thể [mm]
|
1.995
|
|
Chiều cao toàn thể [mm]
|
2.200
|
|
Khoảng cách 2 cầu xe [mm]
|
3.350
|
|
Chiều dài phần khung lắp thùng [mm]
|
4.350
|
|
Khoảng cách hai bánh xe trước [mm]
|
1.665
|
|
Khoảng cách hai bánh xe sau [mm]
|
1.495
|
|
Khoảng sáng gầm xe [mm]
|
200
|
|
Chiều rộng khung [mm]
|
753
|
|
Trọng lượng không tải [kg]
|
2.220
|
|
Tải trọng (cho thùng tiêu chuẩn) [kg]
|
3.610
|
|
Trọng lượng toàn tải [kg]
|
6.500
|
Kích thước thùng
|
|
|
Thùng tiêu chuẩn (D x R x C) [mm]
|
4.500 x 2.100 x 450
|
|
Thùng kín (D x R x C) [mm]
|
4.500 x 2.100 x 2.080
|
Động cơ
|
|
|
Kiểu động cơ: 4 xi-lanh thẳng hàng - Tăng áp
|
|
Loại động cơ
|
4D34-2AT5 Diesle (EURO II)
|
|
Dung tích xi lanh [cc]
|
3.908
|
|
Công suất cực đại [ps/rpm]
|
110/2.900
|
|
Mơ men xoắn cực đại [kg.m/rpm]
|
28/1.600
|
Ly hợp
|
|
|
Mân ép, đĩa khô đơn, điều khiển thủy lực
|
Ø275
|
Hộp số
|
|
|
5 số tiến và 1 số lùi
|
M025S5
|
Lốp xe
|
7.00-16-12PR
|
Hệ thống phanh
|
|
Tốc độ tối đa [km/h]
|
100
|
Khả năng leo dốc tối đa [%]
|
32
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất [m]
|
6
|
Dung tích thùng nhiên liệu [litter]
|
100
|
Sức chở [người]
|
3
|
Sản phẩm cùng loại
Xe ép chở rác 9 khối hyundai HD700 là mẫu xe đóng trong nước trên xe cơ sở hyundai hd700, công thức bánh 4x2 do ...
Xe ép chở rác 14 khối thaco auman C170 là mẫu xe môi trường được thiết kế đóng mới trên xe thaco auman c170, hệ ...
Xe cuốn ép rác Howo 12 khối nhập khẩu trực tiếp từ nước ngoài, chất lượng đồng bộ, đạt tiêu chuẩn quốc tế và Việt ...
Xe ép rác Hino 6 khối sử dụng vật liệu thép tấm Q345 dày 04 -06 mm có xử lý bề mặt và tráng compozit ...
Sử dụng xilanh tầng xả rác bố trí trước kích thước thùng rác gắn trực tiếp với cơ cấu xả bằng kết cấu cơ khí ...