Thông số chung
|
Loại phương tiện
|
Ô tô hút chất thải
|
Nhãn hiệu, số loại
|
DONGFENG - 4950TĐ2/HCT
|
Công thức bánh xe
|
4 x 2
|
Kích thước
|
Kích thước bao ngoài
|
6800 x 2350 x 2980 (mm)
|
Chiều dài cơ sở
|
3685 mm
|
Vệt bánh xe trước/ sau
|
1825/ 1800 (mm)
|
Chiều dài đầu/ đuôi xe
|
1305/ 1840 (mm)
|
Khoảng sáng gầm xe
|
295 mm
|
Kích thước xi téc
|
4010 x 1400 x 1400 (mm) ( 6000L )
|
Chiều dày xi téc
|
5 mm
|
KhốI lượng
|
Khối lượng bản thân
|
6.200 kg
|
Khối lượng toàn bộ
|
10.355 kg
|
Động cơ
|
Model
|
YC4D130-20 - Tiêu chuẩn EURO II
|
Loại
|
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng,turbo tăng áp, làm mát bằng nước.
|
Dung tích xy lanh
|
4214 cm3
|
Đường kính xi lanh x hành trình piston
|
108 x 115
|
Tỉ số nén
|
17,5:1
|
Công suất lớn nhất/ tốc độ quay trục khuỷu
|
96/2800 (Kw/v/ph)
|
Momen xoắn cực đại/ tốc độ quay trục khuỷu
|
380/1800 (Nm/v/ph)
|
Truyền động
|
Ly hợp
|
Ma sát khô 1 đĩa, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén
|
Hộp số chính
|
Kiểu
|
Cơ khí, 05 số tiến + 01 số lùi
|
Tỉ số truyền
|
i1 = 6,3; i2 = 3,71; i3 = 2,11; i4 = 1,32; i5 = 1;
iL = 6,9
|
Hộp số phụ
|
Kiểu
|
Cơ khí, 02 cấp
|
Tỉ số truyền
|
ip1 = 1 ; ip2 = 1,66
|
Điều khiển
|
Điện + khí nén
|
Hệ thống lái
|
Trục vít - ê cu bi, trợ lực thuỷ lực
|
Hệ thống phanh
|
Hệ thống phanh chính
|
Hệ thống phanh khí nén/ tang trống
|
Hệ thống phanh dừng
|
Tác động lên bánh xe cầu sau, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh sau
|
Hệ thống phanh dự phòng
|
Tác động lên đường ống khí xả của động cơ
|
Hệ thống treo
|
Treo trước
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp, giảm trấn thuỷ lực
|
Treo sau
|
Dạng phụ thuộc với nhíp lá hình bán e líp 2 tầng
|
Cầu xe
|
Cầu trước
|
Tiết diện ngang kiểu I
|
Cầu sau
|
Kiểu
|
Tiết diện ngang kiểu hộp
|
Tỉ số truyền
|
6,33
|
Lốp XE.
|
La răng: 7.00 - 20, Lốp: 9.00 - 20 hoặc 10.00 - 20
|
Ca bin
|
Kiểu lật, 03 chỗ ngồi
|
tính năng chuyển động
|
Tốc độ tối đa
|
76,81
|
Khả năng leo dốc
|
41
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
|
7,37
|
Thông số khác
|
Hệ thống điện
|
24V, 100 Ah x 2
|
Dung tích bình nhiên liệu
|
180 L
|
Bơm hút chân không
|
Model
|
-50QZ XD G-45/400
|
Công suất
|
4 KW
|
Lưu lượng
|
45 L/s
|
Tốc độ quay
|
500 r/min
|