| Khối lượng |
Khối lượng bản thân (kg) |
2.940 |
| Khối lượng toàn bộ (kg) |
10.400 |
| Khối lượng lớn nhất trên trục (kg) |
Trục 1: 3.600; Trục 3: 7.000 |
| Số người (kể cả lái xe) |
3 |
| Kích thước |
Dài x Rộng x Cao (mm) |
6.140 x 2.175 x 2.470 |
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3.420 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
225 |
| Động cơ |
Kiểu |
HINO J05E TE |
| Loại |
4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước |
| Đường kính xilanh/Hành trình piston (mm) |
112 x 130 |
| Thể tích làm việc (cm3) |
5.123 |
| Tỷ số nén |
18:0 |
| Công suất lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 118/2500
JIS GROSS: 121/2500 |
| Mômen lớn nhất/tốc độ quay (kW/vòng/phút) |
ISO NET: 515/1500
JIS GROSS: 520/1500 |
| Tốc độ không tải nhỏ nhất (vòng/phút) |
550 |
| Nhiên liệu |
Loại |
DIESEL |
| Thùng nhiên liệu |
100 Lít, bên trái |
| Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Bơm Piston |
| Hệ thống tăng áp |
Tuabin tăng áp |
| Tiêu hao nhiên liệu |
16L/100km tại tốc độ 60 km/h |
| Thiết bị điện |
Máy phát |
24V/50A, không chổi than |
| Ắc quy |
2 bình 12V, 65Ah |
| Hệ thống truyền lực |
Ly hợp |
1 đĩa ma sát khô lò xo; Dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
| Hộp số |
Kiểu cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi; |
| Công thức bánh xe |
4 x 2R |
| Cầu chủ động |
Cầu sau, truyền động cơ cấu các đăng |
| Tốc độ cực đại (km/h) |
85 |
| Khả năng vượt dốc (Tan (q) %) |
36 |
| Hệ thống treo |
Kiểu phụ thuộc, nhíp lá; Giảm chấn thủy lực |
| Lốp xe |
8.25-16-14PR (8.25R16-14PR) |
| Hệ thống lái |
Kiểu |
Trục vít ê-cu bi tuần hoàn |
| Dẫn động |
Cơ khí có trợ lực thủy lực |
| Hệ thống phanh |
Phanh chính |
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép |
| Phanh đỗ xe |
Tang trống, tác động lên trục thứ cấp hộp số, dẫn động cơ khí |
| Cabin |
|
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống chuyên dụng
Giá cả xin liên hệ Mr. Thiệp: 0987 34 36 32 để biết thêm chi tiết |
Bơm hút chân không |
Model |
50QZ XD G-45/400 |
| Công suất |
4 Kw |
| Độ sâu hút |
5 m |
| Lưu lượng |
45 L/s |
| Tốc độ quay |
500 r/min |
| Góc nghiêng (độ) |
Mở nắp |
70 |
| Xả |
45 |
| Thời gian vận hành |
Mở nắp |
15s |
| |
Nâng ben |
50 |